Odyssey - Điểm mạnh của laser phân đoạn
Tổn thương nhiệt trên da có thể được giảm thiểu đáng kể bằng cách sử dụng chùm tia laser siêu xung <90 micromét.
Odyssey đã lắp đặt Galvano moror chất lượng cao để điều trị nhanh chóng, chính xác và an toàn.
Ngoài ra phương pháp điều trị rất thuận tiện vì có thể điều chỉnh mật độ và kích thước chùm tia dễ dàng.
Không có thiết bị khác hiện có, Odyssey được bổ sung nhiều chức năng như chế độ cọ xát giúp tối đa hóa kết quả điều trị.
Bệnh nhân có thể sinh hoạt hàng ngày rất nhanh sau khi điều trị vì thời gian nghỉ dưỡng rất ngắn.
Trẻ hoá da
Xoá sẹo mụn
Peel da
Nếp nhăn, đường nhăn
Thu nhỏ lỗ chân lông
Tái tạo bề mặt da
Điều trị rạn da
Cắt đốt các bệnh lý da liểu: mụn cóc, nốt ruồi ..
Phẫu thuật cơ bản
Thông số kỹ thuật |
||
Model |
Odyssey |
|
Loại Laser |
CO₂Laser RF Tube (USA Origin) |
|
Bước sóng |
10.600nm |
|
Tia dẫn đường |
650nm Less than 5mW |
|
Công suất Laser |
1-40W |
|
Aiming Beam Tia dẫn đường |
Diode Laser 655nm (5mw) :1-10 Step |
|
Surgical Mode Chế độ phẫu thuật |
Handpiece Type |
50mm,100mm (tiêu chuẩn) E.N.T & Dental Handpiece (tuỳ chọn mua riêng) |
Laser Operation Mode |
1.CW 2.Normal Pulse 3.Super Pulse |
|
Pulse Mode |
– Ultra Pulse : 90us-900us |
|
Repeat Time |
OFF,2ms/500ms adjustable, 5ms, 10ms, 30ms, |
|
Fractional Mode Chế độ vi điểm |
Beam Mode |
Ultra Pulse |
Density Level |
1-23 Step(x,y line) ; 9dots-4489 dots |
|
Operation Mode |
Fractional Mode |
|
Beam Patterns |
Array, Grid, Random |
|
Beam Size |
2×2mm – 20×20mm |
|
Beam Shape |
|
|
Depth Level |
1-5 Step |
|
Handpiece |
– Fractional Handpiece(Galvanic Motor) |
|
Repeat Time |
OFF, 0.5 , 1.5, 2, 2.5ms |
|
Các đặc điểm chung |
||
Điện áp sử dụng |
220~240v, single phase, 50/60hz |
|
Hệ thống làm mát |
Air cooling |
|
Kích thước |
400x390x1000mm |
|
Trọng lượng |
50Kg |
|
Màn hình hiển thị - Màn hình chạm |
10.1 inches true color LCD |